Chủ Nhật, 26 tháng 4, 2015

Tên tiếng trung của bạn là gì

Tên tiếng trung của bạn là gì

A

AN - an/安/Ān/An toàn
ANH - inh/英/yīng/Anh hùng
Á - ra/亚/Yà/Châu Á
ÁNH - ring/映/Yìng/Ánh lửa
ẢNH - rỉnh/影/Yǐng/Ảo ảnh

B

BÁ - pó/伯/Bó/Hùng bá
BÁCH - Pải/百/Bǎi/Bách nghệ
BẠCH - pái/白/Bái/Bạch nhật
BẢO - pảo/宝/Bǎo/Bảo bối
BẮC – pẩy/北/Běi/Phương Bắc
BẰNG - Phấng/冯/Féng/Họ BẰNG
BÍCH - pi/碧/Bì
BIÊN - pen/边/Biān/Biên thùy
BÌNH – phính/平/Píng
BÍNH - pỉnh/柄/Bǐng
BỐI - pây/贝/Bèi
BÙI – pấy/裴/Péi

C

CAO - cao/高/Gāo
CẢNH - chỉnh/景/Jǐng
CHÂU - tru/朱/Zhū
CHI – trư/芝/Zhī
CHÍ  - Trư志
CHIẾN –  tra/战/Zhàn
CHIỂU - trảo/沼/Zhǎo
CHUẨN - truẩn/准/Zhǔn
CHUNG -trung/终/Zhōng
CÔNG - cung/公/Gōng
CƯỜNG - séng/强/Qiáng
CỬU - chiểu/九/Jiǔ
DANH – míng/名/Míng/Công danh
DIỆP - rế/叶/Yè/diệp
DIỆU - meo/妙/ Miào
DOANH - rính/嬴/Yíng
DOÃN - rỉn/尹/Yǐn
DUNG - rúng/蓉/Róng
DŨNG - rủng勇/Yǒng
DUY – guấy/维/Wéi
DUYÊN - roén/缘/Yuán
DỰ - xuy/吁/Xū
DƯƠNG - ráng/杨/Yáng
DƯỠNG - rảng/养/Yǎng
ĐẠI - ta/大/Dà
ĐÀO - tháo/桃/Táo
ĐAN - tan/丹/Dān
Đ
ĐÀM - thán/谈/Tán
ĐẠM - tan/淡/Dàn
ĐINH - ting/丁/Dīng
ĐÌNH - thính/庭/Tíng
ĐỊNH - ting/定/Dìng
ĐIỀM - thén/恬/Tián
ĐIỂM - tẻn/点/Diǎn
ĐIỀN - thén/田/Tián
ĐIỆP - tía/蝶/Dié
ĐOAN - toan/端/Duān
ĐÔ - tâu/都/Dōu
ĐỖ - tu/杜/Dù
ĐỒNG – thúng/仝/Tóng
ĐỨC - tứa/德/Dé

G

GIA - cha/嘉/Jiā
GIANG - cheng/江/Jiāng
GIAO - cheo/交/Jiāo
GIÁP - chả/甲/Jiǎ

Xem thêm tại đây http://hoctiengtrenmang.blogspot.com/2015/06/dich-ten-viet-sang-tieng-trung.html

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét