Dịch tên tiếng việt sang tên tiếng Trung tham khảo bên dưới để xem tên của bạn nhé
Nguyễn Khánh Quỳnh - 阮庆琼/ruǎnqìngqióng
Nguyễn Hồng Quân - 阮红军/ruǎn hóngjūn
Đỗ Ngọc Thúy - 杜玉翠/dùyùcuì
Ngô Hà My - 吴霞媚 /wúxiámèi
Vũ Bá Tập - 武伯集 /wǔ bó jí
Hoàng Phú Duy - 黄富惟/huángfùwéi
Đỗ Văn Công - 杜文功/dùwéngōng
Nguyễn Mạnh Cường - 阮孟强/ruǎnmèngqiáng
Phạm Thị Việt Hà - 范氏越霞 (河)/fàn shì yuè xiá (hé)
Phan Thị Thùy Vân - 潘氏垂云/pān shì chuí yún
Nguyễn Văn Tháo - 阮文操/ruǎnwéncāo
Đinh Hoàng Thông - 丁黄通/dīng huáng tōng
Nguyễn Văn Mạnh - 阮文孟/ruǎnwénmèng
Lương Bá Tình - 粱伯情/liáng bó qíng
Nguyễn Thị Thanh - 阮氏青(清)/ruǎn shì qīng
Nguyễn Thị Thanh Thảo - 阮氏青草/ruǎn shì qīngcǎo
Vũ Thị Phúc - 武氏福/wǔ shì fú
Cao Hà My - 高霞媚/gāoxiámèi
Nguyễn Thị Ngọc Châm - 阮氏玉针/ruǎn shì yù zhēn
Nguyễn Thị Quý - 阮氏贵/ruǎn shì guì
Đoàn Minh Tuấn - 段明俊/duàn míngjùn
Vũ Bá Thưởng - 武伯尝/wǔ bó cháng
Trần Thị Thanh Huyền - 陈氏青玄/chén shì qīng xuán
Lương Thị Thu - 粱氏秋/liáng shì qiū
Đào Thị Nguyệt - 陶氏月/táo shì yuè
Nguyễn Thị Thu Hiền - 阮氏秋贤/ruǎn shì qiū xián
Nguyễn Mai Thu - 阮梅秋/ruǎnméiqiū
Nguyễn Huyền Trang - 阮玄奘/ruǎnxuánzàng
Nguyễn Thị Quỳnh Như - 阮氏琼如/ruǎn shì qióng rú
Nguyễn Thị Lương - 阮氏良/ruǎn shì liáng
Lương Ngọc Diễm - 粱玉艳/liáng yù yàn
Phạm Kim Ngân - 范金银/fànjīnyín
Đinh Bá Sơn - 丁伯山/dīngbóshān
Chu Thị Thủy - 周氏水/zhōu shì shuǐ
Phạm Thị Thúy Dung - 范氏翠容/ fàn shì cuì róng
Trần Thị Phương Thảo - 陈氏芳草/chén shì fāng cǎo
Lê Thị Thanh Hằng - 黎氏青恒/lí shì qīng héng
Nguyền Thị Dung - 阮是容/ruǎn shì róng
Trần Huyền Trang - 陈玄奘/chénxuánzàng
Tạ Thảo Linh - 谢草玲/xiècǎolíng
Nguyễn Duy Mạnh - 阮惟孟/ruǎnwéimèng
Trần Văn Duyên - 陈文缘/chénwényuán
Nguyễn Xuân Khánh - 阮春庆/ruǎnchūnqìng
Nguyễn Thu Hiền - 阮秋贤/ruǎnqiūxián
Đỗ Thị Thanh Mai - 杜氏青梅/dùshì qīngméi
Tống Thị Đức - 宋氏德/sòng shì dé
Đỗ Ngọc Nam - 杜玉男/dùyùnán
Nguyễn Quang Vĩnh - 阮光永/ruǎn guāngyǒng
Khổng Trường Sơn - 孔长山/kǒngzhǎngshān
Khổng Văn Thắng - 孔文胜/kǒngwénshèng
Khổng Việt Hà - 孔越河/kǒng yuèhé
Khổng Quốc Đạt - 孔国达/kǒngguódá
Khổng Thị Ngọc Mai - 孔氏玉梅/kǒng shì yù méi
Lê Văn Hành - 黎文行/líwénxíng
tạ văn bách - 谢文百/xiè wén bǎi
đinh trung hiếu - 丁忠孝/dīng zhōngxiào
Dương tuấn Vũ - 杨俊雨/yángjùnyǔ
Trần Văn minh - 陈文明/chén wénmíng
Nguyễn Bình An - 阮平安/ruǎn píng'ān
Bùi Minh Phương - 裴明芳/péi míngfāng
Nguyễn Đình Thành - 阮廷成/ruǎntíngchéng
Vũ Thị Thanh Hà - 武氏清河wǔ/shì qīnghé
Kiều Ngọc Hương - 乔玉香/qiáoyùxiāng
Đào Thu Trang - 陶秋装/táo qiūzhuāng
Phan Thị Cẩm Dương - 潘氏锦洋/pān shì jǐn yáng
Phan Lê Minh Thiện - 潘黎明善/Pān lí míng shàn
Vương Tiểu Quân - 王小君/wángxiǎojūn
Đinh Quốc Thắng - 丁国胜/dīngguóshèng
Nguyễn Hữu Khái - 阮有慨/ruǎn yǒu kǎi
Nguyễn Hữu Tiệp - 阮有捷/ruǎnyǒujié
Nguyễn Hữu Đoan - 阮有端/ruǎnyǒuduān
Nguyễn Hữu Đảm - 阮有胆/ruǎn yǒu dǎn
Nguyễn Hưu Khảng - 阮有慷/ruǎn yǒu kāng
Nguyễn Thị Chiên - 阮氏栴/ruǎn shì zhān
Nguyễn Thị Khắng - 阮氏肯/ruǎn shì kěn
Phạm Thị Lành - 范氏领/fàn shì lǐng (hoặc 范氏良 fan4shi4liang2)
Phạm Thị Nhâm - 范氏壬/àn shì rén
Vũ Mai Hiên - 武梅轩/wǔméixuān
Trần Quý - 陈贵/chén guì
Kim sa - 金莎/jīn shā
Nguyễn Thị Hài - 阮氏谐/ruǎn shì xié
Hoàng Nghĩa Thắng - 黄义胜/huángyìshèng
Lê nguyễn kiều Trâm - 梨阮桥簪/lí ruǎn qiáo zān
Ninh Văn Gấm - 宁文锦/níng wén jǐn
Trương Văn Đẳng - 张文腾/zhāngwénténg
Nguyễn Công Bằng - 阮公平/ruǎn gōngpíng
Nguyễn Thị Kiều Em - 阮氏娇安/ruǎn shì jiāo ān
Phạm Thanh Tú - 范清秀/fàn qīngxiù