Thứ Hai, 1 tháng 6, 2015

Đơn xin việc bằng tiếng trung

Đơn xin việc bằng tiếng trung
Đơn xin việc bằng tiếng trung

姓名
Xìngmíng
Họ và tên
Xinh mính

性别
Xìngbié
Giới tính
Xinh pía

出生年月
Chūshēng nián yue
Ngày tháng năm sinh
Su sâng nén ruê

毕业院校
Bìyè yuàn xiào
Tốt nghiệp tại trường
Pi rê roén xeo

专业
Zhuānyè
Chuyên ngành
Troan rê

学历
Xuélì
Trình độ,Học lực
Xuế li

国籍
Guójí
Quốc tịch
Quố chí

健康情况
Jiànkāng qíngkuàng
tình trạng sức khỏe
Chen khang trính khoang

身高
Shēngāo
Chiều cao
Sân cao

身份证类型
Shēnfèn zhèng lèixíng
Loại hình CMT
Sân phân trâng lây xính

护照/身份证
Hộ chiếu/CMT
Hùzhào/shēnfèn zhèng
Hu trao/sân phân trâng

联系电话
Liánxì diànhuà
số điện thoại
Lén xí ten hoa

通信地址
Tōngxìn dìzhǐ
địa chỉ liên lạc
Thung xin ti trử

电子邮件
Diànzǐ yóujiàn
Email
Ten trử rấu chen

教育背景
Jiàoyù bèijǐng
Bối cảnh giáo dục
Cheo rúy pây chỉnh

主修课程
Zhǔ xiū kèchéng
Các môn học chính
Trủ xiêu khơ sấng

语言能力
Yǔyán nénglì
Năng lực ngoại ngữ
Rủy rén nấng li

计算机水平
Jìsuànjī shuǐpíng
trình độ tin học
Chi soan chi suổi phính

社会实践与任职
Shèhuì shíjiàn yǔ rènzhí
Hoạt động xã hội và chức vụ
Sơ huây sứ chen rủy rấn trứ

奖励情况
Jiǎnglì qíngkuàng
tình hình khen thưởng
Chẻng li trính khoang

自我评价
Zìwǒ píngjià
tự đánh giá
Chư ủa phính cha

求职意向
Qiúzhí yìxiàng
phương hướng tìm việc
Triêu trứ y xeng

---------------------------------------------------------------
越南社会主义共和国
Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Ruê nán sơ huây trủ y cung hớ quố

独立- 自由- 幸福
Dúlì- zìyóu- xìngfú
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tú li - trư rấu - xing phú
*****************************
职业申请书
Zhíyè shēnqǐng shū
Đơn xin việc
Trứ rê sâng trỉnh su

本人为
Běnrén wéi
Tôi tên là
Pẩn rấn guấy

省/ 市县/ 郡人
Shěng/ shì xiàn/ jùn rén
Người Tỉnh/Thành - Huyện/quận
Sẩng/sư xen/chuyn rấn

生于
Shēng yú
Sinh năm
Sâng rúy

身份证号码
Shēnfèn zhèng hàomǎ
Số chứng minh thư nhân dân
Sân phân châng hao mả

现住地址
Xiàn zhù dìzhǐ
Địa chỉ thường trú
Xen tru ti trử

文化程度
Wénhuà chéngdù
Trình độ văn hóa
Guấn hoa sấng tu

外文程度
Wàiwén chéngdù
Trình độ ngoại ngữ
Goai guấn sấng tu

专门技术( 或特长)
Zhuānmén jìshù (huò tècháng)
Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)
Troan mấn chi su (huô tứa sáng)

电脑操作
Diànnǎo cāozuò
Trình độ tin học
Ten nảo cao chua

体康
Tǐ kāng
Thể trạng (tình trạng sức khỏe)
Thỉ khang

申请人
Shēnqǐng rén
Người ứng tuyển
Sâng trỉnh rấn

年月日
Nián yue rì
Ngày tháng năm
Nén ruê rư

履历表
Lǚlì biǎo
Sơ yếu lý lịch
Lủy li pẻo

越文姓名
Yuè wén xìngmíng
Tên tiếng Việt
Ruê guấn xing mính

中文姓名
Zhōngwén xìngmíng
Tên tiếng Trung
Trung guấn xing mính

出生日期
Chūshēng rìqí
Ngày sinh
Su sâng rư trí

出生地点
Chūshēng dìdiǎn
Nơi sinh
Su sâng ti tẻn

婚姻情况
Hūnyīn qíngkuàng
Tình trạng hôn nhân
Huân rin trính khoang

联络号码
Liánluò hàomǎ
Số ĐT liên lạc
Lén lua hao nả

所申请的职位
Suǒ shēnqǐng de zhíwèi
Vị trí ứng tuyển
Sủa sâng trỉnh tơ trí guây

希望待遇
Xīwàng dàiyù
Đãi ngộ kỳ vọng
Xi oang tai ruy

现实地址
Xiànshí dìzhǐ
Địa điểm hiện tại
Xen sứ ti trử

学力
Xuélì
Trình độ
Xuế li

学校名称
Xuéxiào míngchēng
Tên trường
Xuế xeo mính sâng

就读时间
Jiùdú shíjiān
Thời gian học
Chiêu tú sứ chen

自 2000年至 2005 年
Zì 2000 nián zhì 2005 nián
từ năm 2000 đến năm 2005


程度及文凭名称 : 大学毕业证
Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng
Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học
Sấng tu chứ guấn phính mính sâng : Ta xuế pi rê trâng

语言或方言 : 英文及中文
Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén
Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn
Rủy rén huô phang rén : ing guấn chứ trung guấn

能讲的语言或方言
Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán
Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói
Nấng chẻng tơ rủy rén huô phang rén

能写的文字
Néng xiě de wénzì
Ngôn ngữ có thể viết
Nấng xỉa tơ guấn chư

以往就业详情
Yǐwǎng jiùyè xiángqíng
Chi tiết công việc trước kia
Ỷ oảng chiêu rê xéng trính

商号名称
Shānghào míngchēng
Tên công ty (cửa hàng)
Sang hao mính sâng

所任职位
Suǒ rènzhí wèi
Vị trí đã đảm nhận
Suổ rân trứ guây

任职时间
Rènzhí shíjiān
Thời gian đảm nhận
Rân trứ sứ chen

离职理由
Lízhí lǐyóu
Lý do rời bỏ
Lý trứ lỉ rấu

现时职业
Xiànshí zhíyè
Chuyên ngành hiện tại
Xen sứ trứ rê

现时雇主地址
Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ
Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
Xen sứ cu trủ ti trử

现时月薪
Xiànshí yuèxīn
Lương tháng hiện tại
Xen sứ ruê xin

服务时间
Fúwù shíjiān
Thời gian phục vụ
Phú u sứ chen

个人专长
Gèrén zhuāncháng
Sở trường cá nhân
Cơ rấn troản sáng

申请人签名
Shēnqǐng rén qiānmíng
Chữ ký người xin việc
Sân trỉnh rấn sen mính

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét